khai báo | | declare
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »
khai, khai mở, khai trương, khai mạc (đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; opening. khai mở bán pkK F%b*] pakak pablei. open sale; opening trade. ngày khai trương; ngày… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai trường hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school year)…. Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »